Có 2 kết quả:
人为刀俎,我为鱼肉 rén wéi dāo zǔ , wǒ wéi yú ròu ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄉㄠ ㄗㄨˇ ㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄩˊ ㄖㄡˋ • 人為刀俎,我為魚肉 rén wéi dāo zǔ , wǒ wéi yú ròu ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄉㄠ ㄗㄨˇ ㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄩˊ ㄖㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be the meat on sb's chopping block (idiom)
(2) fig. to be at sb's mercy
(2) fig. to be at sb's mercy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be the meat on sb's chopping block (idiom)
(2) fig. to be at sb's mercy
(2) fig. to be at sb's mercy
Bình luận 0